Bạn đang xem bài viết Vitamin D2: Loại Vitamin Tưởng Lạ Nhưng Lại Quen được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Ltzm.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Vitamin D có 2 loại: vitamin D2 (tồn tại trong thực vật) và vitamin D3 (tồn tại ở động vật). Vitamin D2 còn được gọi là ergocalciferol. Nó được mô tả lần đầu tiên trong các tài liệu y khoa vào năm 1936 và đã nằm trong Danh sách Thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới năm 1977.
Ergocalciferol được tìm thấy trong chất bổ sung vitamin D2 có nguồn gốc từ một số loại nấm (portobello, nấm hương, nấm mỡ) cũng như cỏ linh lăng và một loại rêu được gọi là Cladina arbuscula. Khi những cây này được chiếu sáng bằng đèn cực tím công nghiệp, hàm lượng ergocalciferol tăng lên mức cao.
Ergocalciferol không tự hoạt động. Nếu được dùng dưới dạng chất bổ sung D2, nó chỉ hoạt động nếu trải qua hai phản ứng hóa học, một trong gan và một trong thận.
Cho dù bạn dùng vitamin D2 hay vitamin D3, nó cũng sẽ được chuyển hóa trong gan và thận thành dạng hoạt động của vitamin D được gọi là calcitriol.
Ở trạng thái hoạt động, calcitriol liên kết với một protein trên tế bào được gọi là thụ thể vitamin D (VDR) cũng như protein thứ ba được gọi là thụ thể retinoid X. Cụm này liên kết với DNA trong tế bào điều chỉnh sự hấp thụ canxi và phosphat trong cơ thể.
Cho dù bạn uống vitamin D2 hay vitamin D3, quá trình này sẽ giống nhau. Do đó vitamin D2 cũng có tác dụng giống như vitamin D. Một số tác dụng của vitamin D nói chung và vitamin D2 nói riêng có thể kể đến như:
Giúp cơ thể chống lại bệnh tậtNgoài những lợi ích chính của nó, các nghiên cứu cho thấy rằng vitamin D cũng có thể đóng một vai trò trong:
Giảm nguy cơ mắc bệnh đa xơ cứng.
Giảm nguy cơ phát triển bệnh tim. Ngoài ra, những người thừa cân bổ sung vitamin D hàng ngày có thể cải thiện các dấu hiệu nguy cơ bệnh tim của họ.
Giúp giảm các triệu chứng của bệnh cúm.
Giảm nguy cơ sâu răng và ngăn ngừa bệnh nướu răng.
Đau cơ xơ hóa.
Tình trạng da bao gồm bệnh vẩy nến, mụn trứng cá và bệnh chàm.
Mệt mỏi, năng lượng thấp.
Đau (như đau lưng, đau đầu gối, đau thần kinh).
Rối loạn tự miễn dịch như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng.
Tuyến giáp và bệnh thận.
Giúp cải thiện bệnh trầm cảmVitamin D2 đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và ngăn ngừa trầm cảm. Trong một nghiên cứu, các nhà khoa học phát hiện ra rằng những người bị trầm cảm được bổ sung vitamin D nhận thấy sự cải thiện các triệu chứng của họ.
Giúp giảm cânCân nhắc bổ sung các chất bổ sung vitamin D vào chế độ ăn uống của bạn nếu bạn đang cố gắng giảm cân.
Những người bổ sung canxi và vitamin D2 hàng ngày có thể giảm cân nhiều hơn so với người khác. Các nhà khoa học cho biết lượng canxi và vitamin D2 có tác dụng ngăn chặn sự thèm ăn.
Theo nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ, vitamin D3 có hiệu lực lớn hơn từ 1,7 – 3 lần so với vitamin D2, có nghĩa là vitamin D3 có thời gian tác dụng lâu hơn so với vitamin D2.
Để đạt được hiệu lực và thời gian như nhau, chất bổ sung vitamin D2 cần được pha chế gấp mười lần chất bổ sung vitamin D3 dành cho một số tình trạng sức khỏe nhất định.
Nguồn thực phẩm cung cấpMỗi loại thực phẩm khác nhau thì cung cấp loại vitamin khác nhau. Vitamin D3 chỉ được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật, trong khi D2 chủ yếu đến từ nguồn thực vật và thực phẩm tăng cường.
Nguồn cung cấp vitamin D3:
Dầu cá và dầu cá.
Gan.
Lòng đỏ trứng.
Bơ
Nguồn cung cấp vitamin D2:
Nấm (trồng trong đèn UV).
Thực phẩm tăng cường
Vì vitamin D2 được sản xuất rẻ hơn nên nó là dạng phổ biến nhất trong các loại thực phẩm tăng cường.
Bạn nên lựa chọn vitamin D2 hay vitamin D3Câu hỏi này có làm cho một loại vitamin này “tốt hơn” so với một loại vitamin khác hay không? Câu trả lời là, nếu bạn đang dùng trong liều lượng khuyến nghị và vì mục đích tăng cường sức khỏe, cả hai loại đều hoàn toàn có tác dụng tốt như nhau.
Tuy nhiên, trong điều trị một bệnh lý cụ thể, có sự khác biệt rõ ràng giữa 2 loại vitamin này. Nếu bạn bị loãng xương hoặc các bệnh làm suy yếu xương khác, vitamin D3 sẽ là lựa chọn hàng đầu. Còn trong trường hợp khi được kê đơn ở liều 50.000 IU, vitamin D2 có thể cực kỳ hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị còi xương, suy tuyến cận giáp (giảm chức năng tuyến cận giáp) và giảm phosphate huyết (mức phosphate thấp).
Mặc dù vitamin D2 ít phổ biến và ít hiệu quả hơn vitamin D3, nhưng bạn cũng nên bổ sung đầy đủ loại vitamin này để có sức khỏe tốt hơn.
Du Lịch Bali Và 7 Món Ăn ‘Tưởng Quen Mà Lạ’
1. Gỏi gà Be siap sambal matah
Gỏi gà Be siap sambal matah
Nằm trong top 7 món ăn nên thử khi đến Bali chính là món gỏi gà Be siap sambal matah. Nguyên liệu chính gồm thịt gà xé mỏng trộn với sốt sambal hẹ tây, cho thêm dầu dừa, mắm tôm, gừng, sả, muối, lá chanh, một số thảo mộc. Việc kết hợp hài hòa giữa các loại gia vị và thảo mộc đã tạo nên một hương vị rất đặc biệt cho món đặc sản này.
Gỏi gà Be siap sambal matah thường được dùng với cơm Bali (Nasi campur). Do đó khi gọi gỏi gà này bạn có thể gọi thêm Nasi campur để ăn cùng. Du khách tham gia tour du lịch Bali không khó khi muốn tìm nhà hàng phục vụ món ăn này. Chính vì vậy, đừng quên thưởng thức gỏi gà Be siap sambal matah trong những ngày vi vu tại hòn đảo xinh đẹp này.
Gỏi gà ăn kèm cơm Bali và ‘nem lụi’ Sate Lilit
2. Heo sữa quay Babi GulingGỏi gà ăn kèm cơm Bali và ‘nem lụi’ Sate Lilit
Du lịch Bali mà không thưởng thức món heo sữa quay Babi Guling thì quả là một thiếu sót lớn. Babi Guling vốn là món ăn truyền thống của người dân trên đảo thường được làm vào những ngày lễ hội đặc biệt hoặc dịp tế thần. Ngày nay, heo sữa quay Babi Guling đã trở thành món ăn đặc sản mà mọi du khách đều yêu thích.
Heo sữa quay Babi Guling và những đồ ăn kèm
Để làm nên món ăn này đầu tiên người ta sẽ lựa chọn lợn sữa nặng từ 50 – 70kg. Sau khi đã sơ chế sạch đầu bếp sẽ phết nghệ toàn thân và nhồi các loại gia vị truyền thống như sả, lá chanh, ớt, tiêu đen, gừng, riềng, rau mùi, lá salam và gạo dẻo thơm vào bên trong. Tiếp theo cho lợn nguyên con nướng khoảng 5 giờ đồng hồ. Đến khi chín lợn sẽ được cắt thành thành từng phần ăn, đầy đủ cả thịt, cơm và bì.
Thưởng thức heo sữa quay Babi Guling bạn sẽ cảm nhận được hương thơm của thịt nướng rất kích thích. Bên cạnh đó, vị của món ăn cũng cực hấp dẫn, bì vàng giòn, thịt mềm ăn cùng cơm dẻo trộn các loại gia vị rất vừa miệng. Đây là một trong những món ăn du khách đi tour Bali từ Hà Nội yêu thích và dành nhiều lời khen ‘có cánh’ nhất.
3. Vịt hầm – rán Bebek betutuVịt hầm – rán Bebek Betutu
Bebek betutu chính là món ăn nổi tiếng tại đảo Bali. Cách chế biến vô cùng phức tạp vì vậy khách du lịch muốn thưởng thức phải đặt trước một ngày. Trước tiên, đầu bếp sẽ chọn những con vịt ngon nhất, sau khi đã sơ chế thì dùng me xay nhuyễn và muối để chà xát bên ngoài. Phương pháp này sẽ giúp đánh bay mùi hôi, đồng thời thịt sẽ mềm, ăn ngon hơn. Tiếp theo, lấy trứng và lá sắn cùng gia vị bumbu rajeng nhồi vào bên trong, đây chính là yếu tố quyết định đến hương vị của món vịt Bebek betutu. Sau đó dùng ‘upeh’ hoặc vỏ trầu để hầm vịt cho đến khi thịt rời khỏi xương. Lúc này đầu bếp sẽ vớt ra, đợi ráo nước thì đem rán cho thật giòn.
Nhân nhồi vịt hầm – rán Bali
Nhân nhồi vịt hầm – rán Bali
Do phương pháp chế biến công phu, phức tạp nên món vịt vừa hầm vừa rán Bebek betutu đã trở thành đặc sản mà du khách tham gia tour Bali giá rẻ nhất định phải thử. Khi ăn bạn sẽ cảm nhận được bên ngoài khá giòn, bên trong thịt mềm, thơm, đậm đà của gia vị. Món vịt Bebek betutu ăn rất hợp cơm, chắc chắn sẽ làm bạn không thể nào quên.
4. Món Sate Lilit‘Nem lụi’ kiểu Bali – Sate Lilit
Bali là một hòn đảo, bao quanh bởi biển vì vậy không thể thiếu những món ăn được làm từ hải sản, trong đó phải kể đến Sate Lilit. Đây là món ăn không chỉ người dân nơi đây yêu thích mà cả du khách tham quan tour du lịch Bali đều bị ‘hút hồn’. Đầu tiên, người dân sẽ róc hết xương cá rồi, tôm để nguyên vỏ xay nhuyễn và ướp cùng các loại gia vị như rau thơm, tiêu, muối, ớt, đường, muối và cốt dừa… Tiếp theo bóp thịt đã chuẩn bị vào cây sả để nướng.
Sate Lilit khá giống với nem lụi Việt Nam, tuy nhiên hương vị rất khác biệt. Họ không nước xiên trên than hồng mà dùng cây dừa để nước. Chính vì vậy, bạn sẽ không bắt gặp hương vị này ở bất cứ đâu.
5. Bánh Jajanan pasarNhững thức quà vặt được gọi chung là Jajanan Pasar
Những thức quà vặt được gọi chung là Jajanan Pasar
Bánh Jajanan pasar là món ăn truyền thống của người dân Bali, được làm để phục vụ các nghi lễ truyền thống của địa phương. Hiện nay, bánh Jajanan pasar đã được phục vụ rộng rãi cho khách du lịch. Nguyên liệu của món ăn này gồm bột gạo, dừa, các loại hoa quả, đường… Bánh Jajanan thường dùng vào bữa sáng hay ăn vặt. Du khách đặt tour Bali sẽ thấy trên đường phố, các hàng quán vỉa hè phục vụ bánh Jajanan pasar. Ngồi nhâm nhi bánh và thưởng thức cùng tách cà phê ngắm người qua lại, còn gì tuyệt vời hơn.
6. Cơm Nasi CampurCơm Nasi Campur và những đồ ăn kèm
Cơm Nasi Campur từ lâu đã trở thành món ăn đặc sản của Bali được du khách biết đến. Để chế biến Nasi Campur ban đầu cho gạo vào trong ống tre để nấu chín đặt lên đĩa cùng với một số món đặc trưng như gà ướp gia vị, các loại rau hỗn hợp và gia vị sambal matah. Hương vị khá đặc biệt, bạn có thể cảm nhận được hương thơm của cơm ống tre, vị cay nồng đặc trưng sẽ khiến bạn nhớ mãi không quên.
7. Món Es telerPhб»±ng HГ
Đăng bởi: Khánh Huyền
Từ khoá: Du lịch Bali và 7 món ăn ‘tưởng quen mà lạ’
Dứa Giàu Vitamin C, Ít Calo Lại Mọng Nước: Rất Thích Hợp Để Ăn Vào Mùa Hè Nhưng Cần Lưu Ý Để Tránh Dị Ứng
Bản thân dứa đã là món tráng miệng tuyệt vời. Không những thế, chúng còn là nguyên liệu hoàn hảo cho các món ăn, sinh tố hoặc bánh nướng.
Không chỉ ngon miệng, dứa còn có rất nhiều lợi ích sức khỏe.
7 lợi ích sức khỏe của dứa được khoa học công nhận
1. Cải thiện đường tiêu hóa
Theo NCBI, trong dứa có chứa một loại enzyme có tên là bromelain. Bromelain có rất nhiều chức năng trong cơ thể bạn. Đó là một loại enzyme tiêu hóa giúp phân hủy thức ăn.
Theo TS Rachel Fine (người sáng lập To The Pointe Nutrition, Mỹ), bromelain và hàm lượng chất xơ cao của dứa là sự kết hợp tuyệt vời giúp hỗ trợ tiêu hóa tốt nhất.
“Bromelain là một loại enzyme tiêu hóa và chất xơ giúp trì hoãn quá trình hấp thụ đường, dẫn đến lượng đường trong máu ổn định hơn. Cuối cùng, chúng đem lại mức năng lượng bền vững hơn giữa các bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ”, chuyên gia nhận định.
2. Giảm viêm khớp
Viêm khớp là tình trạng các khớp trong cơ thể bị viêm, sưng lên, thường gây ra nhiều đau đớn và khó chịu. Tình trạng này thường xảy ra ở người lớn tuổi.
Tin vui là bromelain có trong dứa giúp giảm đau do viêm khớp. Trên thực tế, theo một nghiên cứu được công bố trên Clinical Rheumatology, việc bổ sung bromelain bằng đường uống giúp giảm đau do viêm khớp chỉ sau 6 tuần ở những người tham gia.
3. Tăng cường vitamin C
Mọi người đều biết mình cần bổ sung vitamin C cho cơ thể. Tuy nhiên, chúng ta thường tìm đến nước cam. Bạn không biết rằng, một cốc nước ép dứa trung bình có nhiều vitamin C hơn (79mg) so với một cốc nước cam (69mg). Các chuyên gia khuyến nghị, lượng vitamin C cần bổ sung mỗi ngày ở nữ giới là 75mg, với nam giới là 90mg. Dùng nước ép dứa sẽ bổ sung lượng vitamin C đầy đủ hơn cho cơ thể.
Vitamin C trong dứa còn rất tốt cho sức khỏe của da. Chúng giúp sản xuất collagen, hấp thụ sắt… Vitamin C cũng là một chất chống oxy hóa mạnh.
4. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch
Với hàm lượng vitamin và chất dinh dưỡng dồi dào, dứa có thể giúp cơ thể bạn chống lại cảm lạnh. TS Trista Best (Công ty bổ sung Balance One, Mỹ) cho biết: “Dứa có thể có lợi trong việc điều trị cảm lạnh và ho nhờ chất bromelain có đặc tính chống viêm, làm tan chất nhầy. Khi chất nhầy không được loại bỏ, nó sẽ tiếp tục gây kích ứng, dẫn đến ho”.
Ngoài ra, dứa giàu vitamin C. Đây cũng là loại vitamin có thể giúp giữ cho hệ thống miễn dịch của bạn luôn khỏe mạnh.
5. Hỗ trợ giảm cân
Một lợi ích hữu ích khác của dứa là vị ngọt. Vị ngọt tự nhiên và hàm lượng chất xơ cao khiến dứa trở thành một món ăn nhẹ hoàn hảo cho hành trình giảm cân của bạn.
Với lượng chất xơ, vitamin, khoáng chất và nước dồi dào, dứa giúp bạn cảm thấy no lâu. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho bữa ăn nhẹ lành mạnh. Điều này ngăn bạn ăn quá nhiều mỗi ngày.
Trên thực tế, một cốc dứa chỉ có 82 calo, ít hơn 1g chất béo, 2g chất xơ và 16g đường tự nhiên. Nếu kết hợp món này với một ít sữa chua Hy Lạp giàu protein, bạn sẽ có một bữa ăn nhẹ hoàn hảo giúp giảm cân.
6. Chứa nhiều chất chống oxy hóa
Ngoài chất chống oxy hóa bromelain, mangan và vitamin C, dứa còn rất giàu flavonoid. Chất chống oxy hóa này được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả, rượu vang đỏ.
Theo một đánh giá được công bố trên Foods, các chất chống oxy hóa có trong dứa được gọi là “chất chống oxy hóa liên kết”. Có nghĩa là chúng tạo ra tác dụng kéo dài hơn cả chất chống oxy hóa thông thường.
7. Cơ thể nhận được lượng lớn mangan
Mangan là một vi chất dinh dưỡng rất tốt cho sức khỏe của xương, giúp điều hòa lượng đường trong máu và ngăn ngừa bệnh tật.
Một nghiên cứu đăng tải trên NCBI cho thấy, kết hợp với kẽm, đồng và magiê, mangan góp phần cải thiện sức khỏe của xương, giảm nguy cơ loãng xương ở phụ nữ.
Theo Viện Y tế Quốc gia Mỹ, mỗi ngày 1 người trưởng thành cần 2,3mg mangan.
Lưu ý không được bỏ qua khi ăn dứa
Theo BS dinh dưỡng Vũ Đại Dương (làm việc tại Hà Nội), trong dứa có loại men thủy phân protit, có tên là bromelin (hay bromelain). Một số người có thể bị dị ứng nếu ăn phải chất này.
Biểu hiện dị ứng sau khi ăn dứa là đau quặn bụng, đau đầu dữ dội, lợm giọng, nôn mửa, nổi mề đay, da nổi mẩn đỏ ngứa ngáy, chân tay và môi có cảm giác tê dại. Nặng hơn có thể bị khó thở, thậm chí tử vong. Do đó, tốt nhất với những người ăn dứa lần đầu nên ăn một chút để thử xem cơ thể thích nghi ra sao rồi mới tiếp tục.
Chuyên gia cũng khuyến cáo, mặc dù dứa rất ngọt, thơm nhưng không nên ăn quá nhiều mỗi lần. Trong dứa có chất serotonin có khả năng gây co thắt huyết quản mạnh, làm huyết áp tăng cao. Ăn quá nhiều một lúc có thể bị đau đầu, choáng váng.
Chất glucoside trong dứa có tác dụng kích thích mạnh với niêm mạc miệng, thực quản, khi ăn quá nhiều còn khiến chúng ta cảm thấy tê bì ở lưỡi, cổ họng. Do đó, với người khỏe mạnh bình thường cũng không nên ăn nhiều dứa một lúc.
Vitamin A (Retinol)Là Gì? Vai Trò Và Nguồn Cung Cấp Vitamin A Cho Cơ Thể
Vitamin A là tên gọi quen thuộc, là chất thiết yếu cần thiết với sức khoẻ. Vậy vitamin A là gì? Vai trò và bổ sung vitamin A bằng cách nào?
Vitamin A hay còn gọi với tên khác là retinol, là chất có màu vàng, hòa tan trong chất béo, hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh trong cơ thể. Có tác dụng hỗ trợ mắt, phát triển thị lực, tăng cường hệ miễn dịch, trị mụn, có trong thành phần của các sản phẩm chăm sóc da, sữa công thức, thuốc bổ sung vitamin A, gan (bò, lợn, gà, cá), lòng đỏ trứng (gà, vịt), bơ, pho mát.
Đối với người bình thường
Vitamin A cần thiết cho thị lực, giữ gìn chức phận của tế bào biểu mô trụ.
Trong máu, Vitamin A sẽ chuyển thành retinal có tác dụng hỗ trợ võng mạc.
Nó còn góp phần vào sự phát triển của xương.
Retinol còn cho hiệu quả chăm sóc da tốt. Nó giúp chống lão hóa da, cải thiện tổn thương da do nắng, điều trị mụn trứng cá…
Một số biểu thị khác của cơ thể khi thiếu hụt retinol: suy giảm hệ miễn dịch, giảm chiều dày của lớp vảy ở da (các bướu nhỏ màu trắng ở nang tóc), bệnh da gà, keratin hóa lớp biểu mô ở hệ hô hấp, bàng quang…
Đối với phụ nữ mang thai và cho con búVitamin A giúp tăng cường hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình chuyển hóa chất.
Thiếu vitamin A thì trẻ sinh ra dễ mắc các bệnh về đường hô hấp.
Đối với phụ nữ mang thai cần cẩn trọng vì có thể gây ngộ độc gan và dị tật thai nhi.
Tránh dùng vitamin A (retinol) hay các chế phẩm tổng hợp cùng loại như isotretinoin với liều cao cho phụ nữ có thai.
Vitamin A có trong sữa mẹ. Khi cho con bú, để tăng cường vitamin A, các bà mẹ cần dùng hàng ngày 4000 – 4330 IU vitamin A.
Đối với trẻ emVai trò của vitamin A đối với trẻ em là rất quan trọng. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến những khuyết tật về mắt, sức khỏe hô hấp và cả suy giảm hệ miễn dịch.
Trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi nhu cầu vitamin A hàng ngày là khoảng 350- 500 mcg/ ngày. Nguồn vitamin A (retinol) trong sữa mẹ có thể đảm bảo nhu cầu vitamin A của trẻ khi được bú sữa mẹ hoàn toàn ít nhất 6 tháng đầu đời (sữa mẹ chứa khoảng 400-700 mcg/lít vitamin A).
Vitamin A có rất nhiều trong thực phẩm như gan (bò, lợn, gà, cá), lòng đỏ trứng (gà, vịt), bơ, pho mát, cà rốt.
Sữa cũng là nguồn cung cấp retinol, gồm cả sữa tươi và sữa công thức.
Sữa mẹ là nguồn cung cấp retinol hiệu quả và an toàn cho trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh.
Advertisement
Khác với beta carotenoid khá an toàn với cơ thể khi bổ sung, Vitamin A có thể gây ngộ độc nếu dùng ở liều cao. Việc bổ sung Vitamin chỉ ứng dụng cho người thiếu hụt vitamin A.
Quá liều có thể dẫn tới ngộ độc vitamin A gây buồn nôn, vàng da, dị ứng, chứng biếng ăn, nôn mửa, nhìn mờ, đau đầu, tổn thương cơ và bụng, uể oải, thay đổi tính tình…
Khi dùng bất kỳ loại thuốc nào khác và muốn bổ sung vitamin A (retinol) thì cần tham khảo tư vấn bác sỹ.
Liều Dùng, Cách Dùng Vitamin B1
Vitamin B1 hay còn được gọi là Thiamine, là một vitamin tan trong nước, có tác dụng giúp cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng cho cơ thể, ngoài ra vitamin B1 có vai trò trong cấu trúc và chức năng cũng như sự trao đổi chất của tế bào não. Sử dụng đúng cách vitamin B1 sẽ đem lại những tác động tích cực đối với cơ thể. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về cách dùng vitamin B1 sao cho đúng cách cũng như những lưu ý khi sử dụng vitamin B1
Mỗi đối tượng đều có liều dùng khác nhau
Mỗi đối tượng đều có liều dùng khác nhau, dựa theo chế độ ăn theo khuyến nghị (RDA)
Trẻ em
– Từ 0 đến 6 tháng tuổi*: 0.2mg/ngày
– Từ 7 đến 12 tháng tuổi theo*: 0.3mg/ngày
– Từ 1 đến 3 tuổi: 0.5mg/ngày
– Từ 4 đến 8 tuổi: 0.6mg/ngày
– Từ 9 đến 13 tuổi: 0.9mg/ngày
*AI: lượng hấp thụ đầy đủ
Đối với trẻ từ sơ sinh đến 12 tháng, Ban Thực phẩm và Dinh dưỡng (FNB) tại Viện Y khoa của Học viện Quốc gia đã thiết lập AI cho Vitamin B1 (Thiamin) tương đương với lượng Vitamin B1 trung bình ở trẻ khỏe mạnh, được bú sữa mẹ.
Nam giới: Từ 14 tuổi trở lên: .1.2mg/ngày
Nữ giới
– Từ 14 đến 18 tuổi: 1mg/ngày
– Từ 18 tuổi trở lên: 1.1mg/ngày
Phụ nữ có thai và cho con bú: 1.4mg/ngày
Uống vào buổi sáng, trước ăn 30 phút hoặc sau ăn hai giờ để có thể hấp thu tốt vitamin B1
Hầu hết mọi người đều nhận được vitamin B1 từ chế độ ăn cân bằng của họ. Các chuyên gia khuyên rằng ăn thực phẩm có nhiều vitamin B1 như: thịt heo, ngũ cốc ăn sáng, đậu Hà lan…là cách tốt nhất để bổ sung vitamin B1. Chỉ trong trường hợp cơ thể không thể nhận đủ lượng vitamin B1 từ thức ăn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Vitamin B1 là vitamin giúp cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng cho cơ thể, cũng vì điều đó mà uống vào buổi sáng, trước ăn 30 phút hoặc sau ăn hai giờ để có thể hấp thu tốt vitamin B1 cho cơ thể có nhiều năng lượng hoạt động trong ngày.
Trong trà và cà phê có thể làm giảm hàm lượng vitamin B1 trong cơ thể
Có một chế độ ăn cân bằng đầy đủ các loại thực phẩm là cơ thể đã có đủ lượng vitamin B1 nên có trong một ngày. Chỉ bổ sung bằng đường uống hoặc đường tiêm trong trường hợp thật sự cần thiết. Mặc dù việc bổ sung vitamin B1 chưa ghi nhận trường hợp gây độc tính, ngay cả khi dư thừa. Tuy nhiên, khi bổ sung bất kì loại thuốc nào cũng nên hỏi ý kiến Bác sĩ, Dược sĩ hoặc người có chuyên môn, không nên tự ý sử dụng.
Trong trà và cà phê có chứa enzym thiaminase, một enzym phân hủy vitamin B1, enzym này có thể làm giảm hàm lượng vitamin B1 trong cơ thể. Vì thế nên tránh dùng trà và cà phê chung với thực phẩm chứa nhiều vitamin B1 hoặc thực phẩm chức năng.
Một số sản phẩm thiamin đường tiêm có thể chứa nhôm. Do đó, các sản phẩm này nên được sử dụng thận trọng cho những người bị suy thận, đặc biệt là ở trẻ sinh non, để tránh tích tụ nhôm và nhiễm độc nhôm sau này.
Vitamin B1 thường ít có những tương tác với các thuốc khác, tuy nhiên một số thuốc có ảnh hưởng đến nồng độ vitamin B1 trong cơ thể:
FurosemideFurosemide là thuốc lợi tiểu quai được sử dụng để điều trị phù và tăng huyết áp bằng cách làm tăng lượng nước tiểu. Nghiên cứu thí điểm về thiếu hụt thiamine ở bệnh nhân suy tim sung huyết được điều trị bằng furosemide dài hạn cho thấy việc sử dụng furosemide làm giảm nồng độ vitamin B1, do mất vitamin B1 trong nước tiểu. Sự thiếu hụt này có thể được điều chỉnh bằng các chất bổ sung vitamin B1 thích hợp.
Advertisement
Hóa trị với Fluorouracil
Fluorouracil (còn được gọi là 5-fluorouracil) là một loại thuốc hóa trị liệu thường được sử dụng để điều trị ung thư đại trực tràng và dạ dày… Các tài liệu đã xuất bản bao gồm một số trường hợp bệnh não do beriberi hoặc Wernicke được điều trị bằng thuốc này, có thể làm tăng chuyển hóa vitamin B1 và ngăn chặn sự hình thành TDP, một dạng hoạt động của vitamin B1, làm thiếu hụt lượng vitamin B1 trong cơ thể. Bổ sung vitamin B1 có thể cải thiện một số tác dụng này.
Nguồn: NIH, NCBI
Sản phẩm Vitamin B1 tại Nhà thuốc An Khang
Lọ 100 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thực Phẩm Chứa Nhiều Vitamin B6
Theo các chuyên gia, giá trị hàng ngày (DV) khuyến nghị cho vitamin B6 được đặt ở mức 1,7 mg mỗi ngày. Vitamin B6 thường thiếu trong chế độ ăn uống trung bình của người Mỹ. Tuy nó có sẵn ở dạng bổ sung, nhưng bạn hoàn toàn có thể tăng lượng vitamin B6 bằng cách ăn các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin B6.
Sự thiếu hụt vitamin B6 có thể gây ra khá nhiều vấn đề nghiêm trọng đối với sức khỏe. Ăn quá ít thực phẩm chứa vitamin B6 có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh trung ương, nhất là đối với trẻ em. Do đó, hãy đảm bảo cả trẻ em và người lớn được uống sữa mỗi ngày để giúp duy trì đủ hàm lượng vitamin B6 cần thiết.
Theo đó, một cốc sữa bò hoặc sữa dê cung cấp 5% giá trị vitamin B6 được khuyến nghị hàng ngày.
Một cốc sữa tách béo cung cấp 1% giá trị vitamin B6 hàng ngày, phù hợp với người cần ít chất béo. Ngoài ra, sữa cũng cung cấp một lượng lớn vitamin B12 và canxi.
Một cốc sữa bò hoặc sữa dê cung cấp 5% giá trị vitamin B6 được khuyến nghị hàng ngày
Cá hồi là một trong những loại thực phẩm chứa hàm lượng vitamin B6 cao nhất. Vitamin B6 vô cùng quan trọng đối với sức khỏe tuyến thượng thận – nơi sản xuất các hormone quan trọng như adrenalin, cortisol và aldosterone. Các hormone được sản xuất trong tuyến thượng thận giúp điều hòa huyết áp và kiểm soát lượng đường trong máu.
Ngoài ra, cá hồi cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng và là nguồn protein ít béo tự nhiên tuyệt vời nhất.
Trong 100gram cá hồi có chứa 0,944 mg vitamin B6, chiếm 56% DV.
Cá hồi là một trong những loại thực phẩm chứa hàm lượng vitamin B6 cao nhất
Hàm lượng vitamin B6 tìm thấy trong cá ngừ rất cao, đặc biết là ở các giống cá ngừ vây vàng hoặc cá ngừ vằn. Giống với cá hồi, cá ngừ cũng chứa nhiều axit béo omega-3 tốt cho sức khỏe, đặc biệt là ở cá nước lạnh. Tất cả các loại cá ngừ đều chứa một lượng lớn vitamin B6, trong đó cá ngừ vằn được cho là có nguồn vitamin này nhiều nhất.
Trong 100gram cá ngừ vằn cung cấp 0,981 mg vitamin B6, chiếm đến 58% DV.
Hàm lượng vitamin B6 tìm thấy trong cá ngừ rất cao
Bất kể được chế biến như thế nào, trứng là loại thực phẩm chứa nguồn vitamin B6 khá dồi dào. Ngoài ra, trứng là loại thực phẩm đa năng chứa nhiều protein và các chất dinh dưỡng khác.
2 quả trứng cung cấp 10% giá trị vitamin B6 được khuyến nghị hàng ngày.
Trứng là loại thực phẩm chứa nguồn vitamin B6 khá dồi dào
Gan bò là một loại nội tạng giàu chất dinh dưỡng, nhất là hàm lượng vitamin B6. Loại thực phẩm được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, rất nhiều người thích thưởng thức món gan bò áp chảo thơm ngon. Gan bò cũng chứa khá nhiều loại vitamin nhóm B khác như vitamin B12, riboflavin, folate và niacin.
Một khẩu phần 100gram gan bò chứa đến 1,02 mg vitamin B6, chiếm 60% DV.
Gan bò là một loại nội tạng giàu chất dinh dưỡng, nhất là hàm lượng vitamin B6.
Thịt bò thường chứa nhiều chất béo không tốt nhưng nó lại cung cấp một lượng protein đáng kể và nhiều chất dinh dưỡng khác, bao gồm cả vitamin B6. Thịt bò là một loại thực phẩm được dùng khá thường xuyên, do đó hãy chọn loại bò ăn có và nhiều nạc để giảm bớt chất béo trong khẩu phần ăn hàng ngày.
Trong 100 gram thịt bò cung cấp 0,887 mg vitamin B6, chiếm 52% DV.
Mỗi khẩu phần bò bít tết tròn cung cấp 0.754 mg vitamin B6
Vitamin B6 giúp tạo ra các kháng thể, giúp cơ thể ngăn ngừa các nhiễm trùng gây bệnh. Cải bó xôi có chứa nhiều vitamin B6, vitamin A, C và chất sắt. Đây là loại rau được dùng để chế biến được khá nhiều món, thậm chí có thể dùng để ăn sống như một món salad.
Trong 100 gram cải bó xôi chứa 0,242 mg vitamin B6, chiếm 14% DV.
Cải bó xôi có chứa nhiều vitamin B6, vitamin A, C và chất sắt
Mặc dù là loại củ có vịt ngọt nhưng khoai lang lại là loại thực phẩm có lợi cho sức khỏe. Khoai lang có chứa hàm lượng vitamin B6 khá dồi dào. Lượng vitamin B6 có được sẽ giúp cơ thể điều chỉnh lượng glycogen, năng lượng dự trữ trong cơ bắp và gan của bạn. Tốt nhất, mỗi người nên thêm một củ khoai lang nướng vào chế độ ăn uống hai lần mỗi tuần.
Trong 100 gram khoai lang nướng chứa 0,3 mg vitamin B6, chiếm 18% DV.
Khoai lang có chứa hàm lượng vitamin B6 khá dồi dào.
Thịt lợn là một trong những thực phẩm phổ biến được chế biến trong bữa ăn hàng ngày và đây cũng là một trong các món ăn giàu chất dinh dưỡng nhất, nhất là vitamin B6.
Một khẩu phần 100gram thịt lợn có chứa 0,583 mg vitamin B6, chiếm 34% DV.
Một khẩu phần thịt lợn lớn 129g có chứa 0,752mg vitamin B6
Chuối là loại trái cây khá phổ biến, giá thành rẻ, hương vị lại thơm ngon, chuối chứa nhiều vitamin B6. Vitamin B6 là chất giúp sản xuất norepinephrine và serotonin – những chất hóa học hỗ trợ chức năng thần kinh và truyền tín hiệu đến não.
Một quả chuối cỡ trung bình bình thường 85g có chứa 0,462 mg vitamin B6, chiếm đến 27% DV.
Chuối là loại quả chứa nhiều vitamin B6
Đậu gà là loại đậu cung cấp một lượng vitamin B6 đáng kể. Ngoài ra, loại đầu này cũng khá giàu chất xơ và protein. Đậu gà thường được chế biến ở dạng đóng hộp hoặc sấy khô, chúng được dùng vào món salad để bổ sung thêm nhiều chất dinh dưỡng.
Trong 100 gram đậu gà có chứa 0,131 mg vitamin B6, chiếm 8% DV.
Đậu gà là loại đậu cung cấp một lượng vitamin B6 đáng kể
Sầu riêng là một loại trái cây nhiệt đới hấp dẫn, là nguồn cung cấp chất béo và carbohydrate khá phong phú. Loại trái cây độc đáo này cũng rất giàu dinh dưỡng và lượng vitamin B6 dồi dào.
100 gram sầu riêng có chứa 0,316 mg vitamin B6, chiếm 19% DV.
Sầu riêng là một loại trái cây nhiệt đới hấp dẫn.t
Bơ là một loại quả rất ngon và khá phổ biến ở nưước ta, bơ cung cấp nhiều loại dinh dưỡng. Quả bơ chứa khá nhiều vitamin B6, chất xơ và chất béo lành mạnh. Bạn có thể làm món sinh tố bơ thơm béo hoặc cắt lát cho món salad thêm hương vị mềm béo.
Trong 100 gram bơ có chứa 0,257 mg vitamin B6, chiếm 15% DV.
Quả bơ chứa khá nhiều vitamin B6
Nấm hương khô là một nguyên liệu nấu ăn ngon và bổ dưỡng. Ngoài việc giúp món ăn tăng hương vị, nấm hương khô còn cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất thiết yếu; bao gồm cả vitamin B6.
Advertisement
Chỉ 4 cây nấm hương khô (15g) chứa 0,145 mg vitamin B6, chiếm 9% DV.
Chỉ 4 cây nấm hương khô (15g) chứa 0,145 mg vitamin B6.
Bạch tuộc là một loại hải sản khá phổ biến với hương vị thơm ngon và bổ dưỡng. Bạch tuộc khá nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm protein, selen, vitamin B12 và nhiều vitamin nhóm B khác. Trong đó, hàm lượng vitamin B6 được xem là dồi dào nhất.
Trong 100gram bạch tuộc có chứa 0,664 mg vitamin B6, chiếm 38% DV.
Bạch tuộc chứa hàm lượng vitamin B6 dồi dào.
Ớt chuông đỏ là loại rau có vị ngọt, ngon và hương vị hấp dẫn. Loại quả này còn là nguồn cung cấp một số chất dinh dưỡng tuyệt vời, đặc biệt là vitamin A, C và vitamin B6.
Một quả ớt chuông đỏ cỡ vừa (120g) chứa đến 0,349 mg vitamin B6, chiếm 21% DV.
Một quả ớt chuông đỏ cỡ vừa chứa đến 0,349 mg vitamin B6
Thịt ức gà rất giàu protein và nhiều chất dinh dưỡng khác, nó cũng là nguồn cung cấp vitamin B6 dồi dào. Thậm chí, ăn một khẩu phần thịt gà đã có thể cung cấp gần đủ lượng vitamin B6 cần cho cơ thể mỗi ngày.
Trong 100gram ức gà có chứa đến 0,711 mg vitamin B6, chiếm 42% DV.
Thịt ức gà là nguồn cung cấp vitamin B6 dồi dào
Bổ sung vitamin B6 thông qua chế độ ăn uống đa dạng thực phẩm là cách lâu dài và an toàn nhất cho sức khỏe con người. Hi vọng thông qua bài viết trên, bạn sẽ chọn lựa cho bản thân và gia đình các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin B6 nhất.
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Cập nhật thông tin chi tiết về Vitamin D2: Loại Vitamin Tưởng Lạ Nhưng Lại Quen trên website Ltzm.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!